Giá cước gọi Việt Nam và các nước khác:

 

Giá cước thẻ Fonist Telecom Xem bảng giá cước tại đây...
Giá cước thẻ Telme JAPAN Xem bảng giá cước tại đây...

 

 

GỌI TỪ CÁC LOẠI ĐIỆN THOẠI TẠI NHẬT
GIÁ CƯỚC CỦA THẺ
FONIST TELECOM 2000YÊN
Máy bàn Việt Nam
Di động Việt Nam
Máy di động Softbank gọi 24/24 (miễn phí)
105 phút
105 phút
Máy di động AU/Docomo (miễn phí)
105 phút
105 phút
Máy bàn gọi 00531.008.304 (miễn phí)
190 phút
190 phút
Máy bàn gọi 0120-945-635 (miễn phí)
190 phút
190 phút
Yahoo BB IP, KDDI IP Phone
286 phút
286 phút
Máy công cộng các khu vực có mã vùng 04.... (miễn phí)
82 phút
82 phút
Máy công cộng các khu vực Tokyo (03), Osaka (06), Nagoya (052), Fukuoka (092), Yokohama (045) (miễn phí)
200 phút
200 phút
     
     
Chuyên dùng cho gọi từ máy tính, di động iPhone, Android và Softbank, AU, Docomo, máy bàn hoặc máy Fonist IP Phone của Cty cho mượn
Giá cước của thẻ Telme JAPAN 2000 Yên
Máy bàn Việt Nam
Di động Việt Nam
7.2 Yên/Phút
278 phút
278 phút
7.2 Yên/Phút
278 phút
278 phút
7.2 Yên/Phút
278 phút
278 phút
0120-995-489 (9.95yên/phút)
201 phút
201phút
Đặc biệt gọi bằng di động Softbank, 8.2 Yên/Phút
243 phút
(miễn phí 1AM-21PM)
243 phút
(miễn phí 1AM-21PM)
Di động Softbank, AU, Docomo , 15.75 Yên/Phút
126 phút
(tổng đài miễn phí 24/24 giờ)
126 phút
(tổng đài miễn phí 24/24 giờ)
Từ tất cả các máy điện thoại công cộng: 30.95 Yên / phút
64 phút
(tổng đài miễn phí 24/24 giờ)
64 phút
(tổng đài miễn phí 24/24 giờ)